Mahindra Thar I 2.5 d (106 Hp) 4x4 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Mahindra Thar I 2.5 d (106 Hp) 4x4 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra Thar I 2.5 d (106 Hp) 4x4 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

6

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 d (106 Hp) 4x4

Công suất

106 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

247 Nm @ 1800-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
247 Nm @ 1800-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3920 mm

Chiều rộng (mm)

1726 mm

Chiều cao (mm)

1930 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1346 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 J x 16

Công nghệ và Vận hành