Mahindra Supro 0.9 (45 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra Supro 0.9 (45 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra Supro 0.9 (45 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

98 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

95 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
98 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
909 cm3
Số xi lanh
2
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

33 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3798 mm

Chiều rộng (mm)

1540 mm

Chiều cao (mm)

1922 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1950 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành