Mahindra Scorpio (facelift 2017) 2.2 mHawk (140 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra Scorpio (facelift 2017) 2.2 mHawk (140 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra Scorpio (facelift 2017) 2.2 mHawk (140 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 mHawk (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4456 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1930 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành