Mahindra Roxor 2.5 m2DiCR (62 Hp) 4WD 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra Roxor 2.5 m2DiCR (62 Hp) 4WD 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra Roxor 2.5 m2DiCR (62 Hp) 4WD 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 m2DiCR (62 Hp) 4WD

Công suất

62 Hp @ 3200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 1400-2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

88 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
62 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
24.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 1400-2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2523 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
101.6 mm
Tỉ số nén
18.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1377 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3759 mm

Chiều rộng (mm)

1575 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2438 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 16

Công nghệ và Vận hành