Mahindra NuvoSport 1.5 d (101 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra NuvoSport 1.5 d (101 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra NuvoSport 1.5 d (101 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 d (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

412 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành