Mahindra MM 775 2.1 XDB (94 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mahindra MM 775 2.1 XDB (94 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra MM 775 2.1 XDB (94 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 XDB (94 Hp)

Công suất

94 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

110 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2112 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1940 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1346 mm

Vết bánh sau (mm)

1346 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành