Mahindra KUV100 NXT (facelift 2017) 1.2 (83 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra KUV100 NXT (facelift 2017) 1.2 (83 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra KUV100 NXT (facelift 2017) 1.2 (83 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 3500-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
mFalcon G80
Công suất (HP)
83 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3500-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DVVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

243 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3700 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14; 185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R14; 185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành