Mahindra KUV100 1.2 (83 Hp) 2016, 2017
Mahindra KUV100 1.2 (83 Hp) 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra KUV100 1.2 (83 Hp) 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 3500-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
mFalcon G80
Công suất (HP)
83 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3500-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

243 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3675 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1635-1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành