Lynk & Co 05 EM-P 1.5TD 180 kW (245 hp) 2022, 2023 (CN)
Lynk & Co 05 EM-P 1.5TD 180 kW (245 hp) 2022, 2023 (CN)

Thông tin chung

Tên xe

Lynk & Co 05 EM-P 1.5TD 180 kW (245 hp) 2022, 2023 (CN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

180 kW (245 hp) Hybrid

Công suất

180 kW (245 hp)

Moment xoắn (Nm)

545 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.7 kWh

Loại pin

Ternary Lithium

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

1.43 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.02 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric
Công suất (HP)
100kW (134 Hp)
Moment xoắn (Nm)
320 Nm
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Mã động cơ
JLH-3G15TD
Loại động cơ
Gasoline
Công suất (HP)
110 kW (150 hp) @ 5500 rpm
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 2500 - 4000 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1480 cm3
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1901 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4592 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1628 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2734 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

213 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Chế độ lái

Extended range/Pure electric/Smart/Sports

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

3-speed hybrid electric drive DHT Pro

Hệ thống treo trước

Front McPherson independent suspension with stabilizer bar

Hệ thống treo sau

Rear multi-link independent suspension with stabilizer bar

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành