Luxgen U7 (facelift 2014) 2.2i (175 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Luxgen U7 (facelift 2014) 2.2i (175 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen U7 (facelift 2014) 2.2i (175 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i (175 Hp) Automatic

Công suất

175 Hp

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ICE
Công suất (HP)
175 Hp
Công suất trên lít (HP)
79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1932 mm

Chiều cao (mm)

1715 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành