Luxgen S5 (facelift 2015) 1.8i (170 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Luxgen S5 (facelift 2015) 1.8i (170 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen S5 (facelift 2015) 1.8i (170 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp
Công suất trên lít (HP)
94.5 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành