Lucid Air Dream Edition Performance 118 kWh (1111 Hp) AWD 2021, 2022
Lucid Air Dream Edition Performance 118 kWh (1111 Hp) AWD 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lucid Air Dream Edition Performance 118 kWh (1111 Hp) AWD 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Dream Edition Performance 118 kWh (1111 Hp) AWD

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

726 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

627 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4975 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 380x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 375x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R21Rear wheel tires: 265/35 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R21Rear wheel tires: 265/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 21Rear wheel rims: 9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành