Lucid Air Sapphire 118 kWh (1235 Hp) AWD Electric 2023, 2024
Lucid Air Sapphire 118 kWh (1235 Hp) AWD Electric 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Lucid Air Sapphire 118 kWh (1235 Hp) AWD Electric 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sapphire 118 kWh (1235 Hp) AWD Electric

Công suất

1235 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

118 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

900 V

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous

Động cơ #3

Loại động cơ
Synchronous

Động cơ #4

Loại động cơ
Synchronous

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2420 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5004 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1407 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2959 mm

Vết bánh trước (mm)

1699 mm

Vết bánh sau (mm)

1674 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

Two electric motors drive rear wheels, one electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 420 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 390 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 21

Công nghệ và Vận hành