Lucid Air Pure 88 kWh (430 Hp) Electric 2023, 2024
Lucid Air Pure 88 kWh (430 Hp) Electric 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Lucid Air Pure 88 kWh (430 Hp) Electric 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Pure 88 kWh (430 Hp) Electric

Công suất

430 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

88 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
430 Hp
Moment xoắn (Nm)
550 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4976 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1407 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2959 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Independent multi-link suspension, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 375 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19 102Y; 245/40 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R19 102Y; 245/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành