LTI TXI 2.7 D (82 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
LTI TXI 2.7 D (82 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

LTI TXI 2.7 D (82 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 D (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2664 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.53 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Công nghệ và Vận hành