Lotus Exige III S Coupe (facelift 2018) Sport 350 V6 (350 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Lotus Exige III S Coupe (facelift 2018) Sport 350 V6 (350 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Exige III S Coupe (facelift 2018) Sport 350 V6 (350 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 350 V6 (350 Hp)

Công suất

350 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

225 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

274 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
350 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4084 mm

Chiều rộng (mm)

1802 mm

Chiều cao (mm)

1129 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/45 R17Rear wheel tires: 265/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/45 R17Rear wheel tires: 265/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R17Rear wheel rims: R18

Công nghệ và Vận hành