Lotus Exige II 1.8 i 16V Sport 240R (246 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Lotus Exige II 1.8 i 16V Sport 240R (246 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Exige II 1.8 i 16V Sport 240R (246 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V Sport 240R (246 Hp)

Công suất

246 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

236 Nm @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZZ-GE
Công suất (HP)
246 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
236 Nm @ 7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3797 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1507 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

195/50 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

195/50 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành