Lotus Evora S 3.5 V6 (350 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Lotus Evora S 3.5 V6 (350 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Evora S 3.5 V6 (350 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (350 Hp) Automatic

Công suất

350 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

269 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
350 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1442 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4361 mm

Chiều cao (mm)

1229 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 255/35 ZR19

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 255/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành