Lotus Evora GT410 Sport 3.5 V6 (410 Hp) 2019, 2020, 2021
Lotus Evora GT410 Sport 3.5 V6 (410 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Evora GT410 Sport 3.5 V6 (410 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (410 Hp)

Công suất

410 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3000-7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

239 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

298 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
410 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3000-7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1361 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1972 mm

Chiều cao (mm)

1223 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs, 370 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 285/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành