Lotus Evora 3.5 V6 (280 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Lotus Evora 3.5 V6 (280 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Evora 3.5 V6 (280 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

261 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
280 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1382 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1782 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1229 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành