Lotus Esprit 3.5 i V8 32V Turbo (354 Hp) 1996, 1997, 1998
Lotus Esprit 3.5 i V8 32V Turbo (354 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Esprit 3.5 i V8 32V Turbo (354 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V8 32V Turbo (354 Hp)

Công suất

354 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

282 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lotus 918
Công suất (HP)
354 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3506 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/40 R17; 285/35 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R17; 285/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành