Lotus Esprit 2.2 i Turbo (231 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Lotus Esprit 2.2 i Turbo (231 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Esprit 2.2 i Turbo (231 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i Turbo (231 Hp)

Công suất

231 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

295 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lotus 910, Lotus 910S
Công suất (HP)
231 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
295 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2174 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.29 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/50 R15; 245/50 R16

Kích thước bánh trước

215/50 R15; 245/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành