Lotus Esprit 2.2 i 16V Turbo Sport 300 (304 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Lotus Esprit 2.2 i 16V Turbo Sport 300 (304 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Esprit 2.2 i 16V Turbo Sport 300 (304 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i 16V Turbo Sport 300 (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

389 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lotus 910S
Công suất (HP)
304 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
389 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2174 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.3 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1165 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

315/35 ZR17

Kích thước bánh trước

315/35 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành