Lotus Esprit 2.0 i 16V Turbo GT3 (243 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Lotus Esprit 2.0 i 16V Turbo GT3 (243 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Esprit 2.0 i 16V Turbo GT3 (243 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V Turbo GT3 (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

263 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lotus 920
Công suất (HP)
243 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1973 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.3 mm
Đường kính piston (mm)
69.2 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4369 mm

Chiều rộng (mm)

1883 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17; 245/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17; 245/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành