Lotus Elan II (M100) 1.6 i 16V S2 (158 Hp) 1994, 1995, 1996
Lotus Elan II (M100) 1.6 i 16V S2 (158 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Elan II (M100) 1.6 i 16V S2 (158 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V S2 (158 Hp)

Công suất

158 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

198 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
198 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3803 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1240 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành