Lotus Elan II (M100) 1.6 i 16V (132 Hp) 1991, 1992, 1993
Lotus Elan II (M100) 1.6 i 16V (132 Hp) 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Elan II (M100) 1.6 i 16V (132 Hp) 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4XE1-M
Công suất (HP)
132 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3900 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1230 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành