Lotus Elise (Series 3, facelift 2017) Cup 260 1.8 (250 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Lotus Elise (Series 3, facelift 2017) Cup 260 1.8 (250 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Elise (Series 3, facelift 2017) Cup 260 1.8 (250 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cup 260 1.8 (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

895 kg

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 288 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 288 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/45 R16Rear wheel tires: 235/40 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/45 R16Rear wheel tires: 235/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 16Rear wheel rims: 17

Công nghệ và Vận hành