Lincoln Navigator III (facelift 2015) 3.5 GTDI V6 (380 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Lincoln Navigator III (facelift 2015) 3.5 GTDI V6 (380 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Navigator III (facelift 2015) 3.5 GTDI V6 (380 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 GTDI V6 (380 Hp) Automatic

Công suất

380 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

624 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
624 Nm @ 2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2644 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3352 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

512 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2925 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5268 mm

Chiều rộng (mm)

2002 mm

Chiều cao (mm)

1984 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1707 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.89 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành