Lincoln Navigator III 5.4i V8 (310 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Lincoln Navigator III 5.4i V8 (310 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Navigator III 5.4i V8 (310 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4i V8 (310 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

310 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

495 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
495 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.9 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2739 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3493 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

513 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2925 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5293 mm

Chiều rộng (mm)

2002 mm

Chiều cao (mm)

1989 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Vết bánh trước (mm)

1699 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành