Lincoln Navigator II 5.4i V8 (300 Hp) Automatic 2005, 2006
Lincoln Navigator II 5.4i V8 (300 Hp) Automatic 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Navigator II 5.4i V8 (300 Hp) Automatic 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4i V8 (300 Hp) Automatic

Công suất

300 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

495 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Triton
Công suất (HP)
300 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
495 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3277 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

518 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2968 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5232 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1975 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3018 mm

Vết bánh trước (mm)

1701 mm

Vết bánh sau (mm)

1704 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành