Lincoln MKZ II (facelift 2017) 2.0 (188 Hp) Hybrid eCVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lincoln MKZ II (facelift 2017) 2.0 (188 Hp) Hybrid eCVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKZ II (facelift 2017) 2.0 (188 Hp) Hybrid eCVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (188 Hp) Hybrid eCVT

Công suất

141 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.4 kWh

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Duratec
Công suất (HP)
141 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, iVCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1756 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

314 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành