Lincoln MKZ II 3.7 V6 (300 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Lincoln MKZ II 3.7 V6 (300 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKZ II 3.7 V6 (300 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Cyclone
Công suất (HP)
300 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3726 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4930 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành