Lincoln MKZ I (facelift 2010) 3.5 V6 24V (263 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012
Lincoln MKZ I (facelift 2010) 3.5 V6 24V (263 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKZ I (facelift 2010) 3.5 V6 24V (263 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 24V (263 Hp) AWD Automatic

Công suất

263 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

338 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Cyclone
Công suất (HP)
263 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
338 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1722 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4821 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2728 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R17V

Kích thước bánh trước

225/50 R17V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành