Lincoln MKT I (facelift 2013) 3.5 GTDI V6 (365 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Lincoln MKT I (facelift 2013) 3.5 GTDI V6 (365 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKT I (facelift 2013) 3.5 GTDI V6 (365 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 GTDI V6 (365 Hp) AWD Automatic

Công suất

365 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 1500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EcoBoost
Công suất (HP)
365 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 1500-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2242 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

507 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2149 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5273 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1712 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1659 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành