Lincoln MKS I (facelift 2013) 3.7 V6 (304 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Lincoln MKS I (facelift 2013) 3.7 V6 (304 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKS I (facelift 2013) 3.7 V6 (304 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (304 Hp) AWD Automatic

Công suất

304 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

378 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Cyclone
Công suất (HP)
304 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
378 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3726 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1992 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

544 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5222 mm

Chiều rộng (mm)

2017 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2868 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/45 R19 V

Kích thước bánh trước

255/45 R19 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành