Lincoln MKS I 3.7 V6 (275 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Lincoln MKS I 3.7 V6 (275 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKS I 3.7 V6 (275 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

374 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Cyclone
Công suất (HP)
275 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
374 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3726 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1872 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5184 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2868 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/55 R18 T

Kích thước bánh trước

235/55 R18 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành