Lincoln Mark VIII 5.4 i V8 16V (232 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Lincoln Mark VIII 5.4 i V8 16V (232 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Mark VIII 5.4 i V8 16V (232 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 i V8 16V (232 Hp)

Công suất

232 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
232 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5265 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành