Lincoln LS 3.9 i V8 32V (284 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Lincoln LS 3.9 i V8 32V (284 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln LS 3.9 i V8 32V (284 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 i V8 32V (284 Hp)

Công suất

284 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

388 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
284 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
388 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3950 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.75
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành