Lincoln LS 3.0i V6 24V (213 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Lincoln LS 3.0i V6 24V (213 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln LS 3.0i V6 24V (213 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 24V (213 Hp)

Công suất

213 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2066 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

382 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2908 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành