Lincoln Continental X 2.7 V6 (335 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lincoln Continental X 2.7 V6 (335 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Continental X 2.7 V6 (335 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 V6 (335 Hp) Automatic

Công suất

335 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

515 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Ford EcoBoost
Công suất (HP)
335 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
515 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2688 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1971 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5116 mm

Chiều rộng (mm)

1913 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.73 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành