Lincoln Continental IX 4.6 V8 32V (279 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Lincoln Continental IX 4.6 V8 32V (279 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Continental IX 4.6 V8 32V (279 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 32V (279 Hp)

Công suất

279 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
279 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.85
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5260 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành