Lincoln Aviator I 4.6 i V8 32V (306 Hp) 2003, 2004, 2005
Lincoln Aviator I 4.6 i V8 32V (306 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Aviator I 4.6 i V8 32V (306 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (306 Hp)

Công suất

306 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

406 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
406 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

351 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2189 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4909 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2889 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành