Lexus TX 550h V6 (404 Hp) Plug-in Hybrid DIRECT4 e-CVT 2023
Lexus TX 550h V6 (404 Hp) Plug-in Hybrid DIRECT4 e-CVT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Lexus TX 550h V6 (404 Hp) Plug-in Hybrid DIRECT4 e-CVT 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

550h V6 (404 Hp) Plug-in Hybrid DIRECT4 e-CVT

Công suất

404 Hp

Moment xoắn (Nm)

335 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

18.1 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

53.1 km

System Voltage

355.2 V

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
259 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
335 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2430-2449 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2966 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

572 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2747 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5160 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1713 mm

Vết bánh sau (mm)

1721 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 399 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 338 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

22

Công nghệ và Vận hành