Lexus RX V 450h+ (309 Hp) E-FOUR E-CVT 2022
Lexus RX V 450h+ (309 Hp) E-FOUR E-CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX V 450h+ (309 Hp) E-FOUR E-CVT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450h+ (309 Hp) E-FOUR E-CVT

Công suất

185 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

227 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

24-26 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
227 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.38 mm
Đường kính piston (mm)
103.38 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R19

Kích thước bánh trước

235/60 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành