Lexus SC II 430 V8 (304 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Lexus SC II 430 V8 (304 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Lexus SC II 430 V8 (304 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

430 V8 (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
304 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

135 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Công nghệ và Vận hành