Lexus RX IV L 450h V6 (313 Hp) Hybrid AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus RX IV L 450h V6 (313 Hp) Hybrid AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX IV L 450h V6 (313 Hp) Hybrid AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

L 450h V6 (313 Hp) Hybrid AWD CVT

Công suất

262 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

335 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136-138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2-6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
262 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
335 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-iW

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2205-2275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

176 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1656 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5000 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành