Lexus RX IV (facelift 2019) 450h V6 (308 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Lexus RX IV (facelift 2019) 450h V6 (308 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX IV (facelift 2019) 450h V6 (308 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450h V6 (308 Hp) AWD Automatic

Công suất

308 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

335 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
308 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
335 Nm @ 4800 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2147 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2717 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

924 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4889 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 338 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành