Lexus RX IV (facelift 2019) 350 V6 (295 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Lexus RX IV (facelift 2019) 350 V6 (295 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX IV (facelift 2019) 350 V6 (295 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 V6 (295 Hp) AWD Automatic

Công suất

295 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

362 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV 70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
295 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)
362 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1987 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2656 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

924 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4889 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 338 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành