Lexus RX II 330 4WD (230 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Lexus RX II 330 4WD (230 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX II 330 4WD (230 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

330 4WD (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

328 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
328 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3302 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.9 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4729 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Công nghệ và Vận hành