Lexus RX I 300 4WD (201 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Lexus RX I 300 4WD (201 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX I 300 4WD (201 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 4WD (201 Hp)

Công suất

201 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

283 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
201 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
283 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

489 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1725 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2619 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Công nghệ và Vận hành